partisan
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
partisan
- Người theo một đảng phái, đảng viên.
- Người ủng hộ.
- partisan of peace — người ủng hộ hoà bình
- Đội viên du kích.
- (Sử học) , quân đội viên đội biệt động.
- (Định ngữ) Có tính chất đảng phái.
- in a partisan spirit — với óc đảng phái
Danh từ sửa
partisan
- (Sử học) Cây thương dài, trường thương.
Tham khảo sửa
- "partisan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /paʁ.ti.zɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | partisan /paʁ.ti.zɑ̃/ |
partisans /paʁ.ti.zɑ̃/ |
Giống cái | partisane /paʁ.ti.zan/ |
partisanes /paʁ.ti.zan/ |
partisan /paʁ.ti.zɑ̃/
- Vì đảng phái, vì chính kiến.
- Querelles partisanes — sự cãi cọ vì đảng phái
- (Thân mật) Có ý kiến, có chủ trương.
- être partisan de recommencer — có ý kiến là bắt đầu lại
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
partisan /paʁ.ti.zɑ̃/ |
partisans /paʁ.ti.zɑ̃/ |
partisan gđ /paʁ.ti.zɑ̃/
- Người theo, người tán thành.
- Les partisans de la paix — những người tán thành hòa bình
- Thân binh.
- Quân du kích.
- Guerre de partisans — chiến tranh du kích
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "partisan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)