Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

parted /ˈpɑːr.təd/

  1. Tính từ.
  2. Bị chia thành từng phần.
  3. Chẻ, xẻ sâu.
  4. Hé mở.
    parted lips — đôi môi hé mở


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa