Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːrt.ˈtɑɪm/

Tính từ sửa

part-time /ˈpɑːrt.ˈtɑɪm/

  1. Không trọn ngày công.
    part-time worker — công nhân nửa thất nghiệp

Tham khảo sửa