parquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /paʁ.ke/
Ngoại động từ sửa
parquer ngoại động từ /paʁ.ke/
- Nhốt (súc vật) vào bãi quây.
- Cho (xe) vài bãi xe.
- Xếp (pháo... ) vào bãi.
- Nhốt.
- Parquer dans un camp de concentration — nhốt vào trại tập trung
Nội động từ sửa
parquer nội động từ /paʁ.ke/
Tham khảo sửa
- "parquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)