Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ə.di/

Danh từ sửa

parody /ˈpɛr.ə.di/

  1. Văn nhại, thơ nhại.
  2. Sự nhại.

Ngoại động từ sửa

parody ngoại động từ /ˈpɛr.ə.di/

  1. Nhại lại.
    to parody an author — nhại lại một tác giả
    to parody a poem — nhại lại một bài thơ

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa