Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ki.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

parochialism /.ki.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi.

Tham khảo

sửa