Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.kiɳ/

Động từ sửa

parking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "park" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

parking /ˈpɑːr.kiɳ/

  1. Sự đỗ xe.
    no parking here! — cấm đỗ xe ở đây!

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /paʁ.kiɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
parking
/paʁ.kiɳ/
parkings
/paʁ.kiɳ/

parking /paʁ.kiɳ/

  1. Sự đỗ xe.
  2. Khu đỗ xe, bãi xe.

Tham khảo sửa