Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít parkering parkeringa, parkeringen
Số nhiều

parkering gđc

  1. Sự đậu xe.
    Parkering forbudt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa