parka
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɑːr.kə/
Danh từ sửa
parka /ˈpɑːr.kə/
Tham khảo sửa
- "parka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /paʁ.ka/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
parka /paʁ.ka/ |
parka /paʁ.ka/ |
parka gđ /paʁ.ka/
Tham khảo sửa
- "parka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)