Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paritaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁi.tɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
Giống cái
paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
paritaire
/pa.ʁi.tɛʁ/
Ngang
số
đại biểu
.
Tham khảo
sửa
"
paritaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)