Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛ.riɳ/

Động từ sửa

paring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "pare" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

paring /ˈpɛ.riɳ/

  1. Việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt.
  2. (Số nhiều) Vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra.
    potato parings — vỏ khoai
    nail parings — mấu móng tay cắt ra

Tham khảo sửa