Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁje/
Ngoại động từ
sửa
parier
ngoại động từ
/pa.ʁje/
Đánh cuộc
,
cá
.
Parier
cent francs
— đánh cuộc một trăm frăng
Đoán
chắc
,
chắc
.
Je
parierais
que
— tôi tin chắc là
Tham khảo
sửa
"
parier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)