Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈrɛŋ.kə.mə/

Danh từ sửa

parenchyma số nhiều /pə.ˈrɛŋ.kə.mə/

  1. Nhu mô.

Tham khảo sửa