Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.səl.liɳ/

Động từ sửa

parcelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "parcel" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

parcelling /ˈpɑːr.səl.liɳ/

  1. Sự chia thành phần.
  2. (Hàng hải) Sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạtnhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạtnhựa đường.
  3. (Hàng hải) Dải vải bạtnhựa đường.

Tham khảo sửa