Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.ˌbɔɪ.əl/

Ngoại động từ sửa

parboil ngoại động từ /ˈpɑːr.ˌbɔɪ.əl/

  1. Đun sôi nửa chừng.
  2. (Nghĩa bóng) Hun nóng (mặt trời... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa