Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpær.ə.ˈnɔɪ.ə/

Danh từ sửa

paranoia /ˌpær.ə.ˈnɔɪ.ə/

  1. (Y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận.

Tham khảo sửa