Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

parages

  1. (Số nhiều) (hàng hải) vùng (biển).
    Parages des pilotes — vùng phải nhờ hoa tiêu
  2. Vùng lân cận.
    Vous habitez donc dans nos parages — vậy là anh cũng ở vùng lân cận chúng tôi

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa