Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paradigme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ʁa.diɡm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
paradigme
/pa.ʁa.diɡm/
paradigmes
/pa.ʁa.diɡm/
paradigme
gđ
/pa.ʁa.diɡm/
(
Ngôn ngữ học
)
Hệ
biến hóa
.
Hệ
dọc
.
Tham khảo
sửa
"
paradigme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)