Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpær.ə.ˌʃuː.tɪst/

Danh từ sửa

parachutist /ˈpær.ə.ˌʃuː.tɪst/

  1. Người nhảy dù.

Tham khảo sửa