Tiếng Anh sửa

 
parachute

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

parachute /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/

  1. Cái (để nhảy).

Ngoại động từ sửa

parachute ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/

  1. Thả bằng .

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

parachute nội động từ /ˈpɛr.ə.ˌʃuːt/

  1. Nhảy dù.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa