paprika
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pə.ˈpri.kə/
Danh từ sửa
paprika /pə.ˈpri.kə/
- Ớt cựa gà.
Tham khảo sửa
- "paprika", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pa.pʁi.ka/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
paprika /pa.pʁi.ka/ |
paprika /pa.pʁi.ka/ |
paprika gđ /pa.pʁi.ka/
- Ớt cựa gà (cây, quả).
Tham khảo sửa
- "paprika", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)