Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪ.p(ə.)ri/

Tính từ sửa

papery /ˈpeɪ.p(ə.)ri/

  1. Như giấy; mỏng như giấy.

Tham khảo sửa