Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å pantsette
Hiện tại chỉ ngôi pantsetter
Quá khứ pantsatte
Động tính từ quá khứ pantsatt
Động tính từ hiện tại

pantsette

  1. (Luật) Để áp, thế nợ.
    Han pantsatte klokken sin for å få nok penger.

Tham khảo sửa