Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pantographe
/pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/
pantographes
/pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/

pantographe /pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/

  1. Máy thu phóng, máy vẽ truyền.
  2. (Đường sắt) Khung lấy điện.

Tham khảo sửa