pantographe
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pantographe /pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/ |
pantographes /pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/ |
pantographe gđ /pɑ̃.tɔ.ɡʁaf/
Tham khảo sửa
- "pantographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)