Tiếng Anh sửa

 
pantheon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpænt.θi.ˌɑːn/

Danh từ sửa

pantheon /ˈpænt.θi.ˌɑːn/

  1. Đền thờ bách thần.
  2. Các vị thần (của một dân tộc).
    the Egyptian pantheon — các vị thần của Ai-cập
  3. Lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân.

Tham khảo sửa