pansy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpæn.zi/
Danh từ sửa
pansy /ˈpæn.zi/
- (Thực vật học) Cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê.
- (Thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới.
Tham khảo sửa
- "pansy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)