Xem thêm: pangolín

Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
A tree pangolin (một con tê tê cây).

Từ nguyên sửa

Vay mượn từ tiếng Mã Lai pengguling.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈpæŋɡəlɪn/, /pæŋˈɡoʊlɪn/
  • (tập tin)

Danh từ sửa

pangolin (số nhiều pangolins)

  1. Con tê tê.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
Un pangolin (một con tê tê).

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Mã Lai pengguling.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pangolin  (số nhiều pangolins)

  1. Con tê tê.

Đọc thêm sửa

Tiếng Rumani sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp pangolin.

Danh từ sửa

pangolin  (số nhiều pangolini)

  1. Con tê tê.

Biến cách sửa

Bản mẫu:ro-noun-m