Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.nᵊl.liɳ/

Danh từ sửa

panelling paneling)+sự lót ván (tường ) /ˈpæ.nᵊl.liɳ/

  1. Gỗ để đóng ván.

Tham khảo sửa