Xem Pan-

Tiếng Anh sửa

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hy Lạp πάν (pán, “tất cả”).

Tiền tố sửa

pan-

  1. Liên hợp, cộng đồng.
    pan-American — liên Mỹ
  2. Toàn bộ, tất cả.
    pantoscopic — bao quát

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Tiền tố sửa

pan-

  1. Liên hợp, cộng đồng.
  2. Toàn bộ, tất cả.

Tiếng Hà Lan sửa

Tiền tố sửa

pan-

  1. Liên hợp, cộng đồng.
  2. Toàn bộ, tất cả.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Phần Lan sửa

Tiền tố sửa

pan-

  1. Liên hợp, cộng đồng.
  2. Toàn bộ, tất cả.

Đồng nghĩa sửa