pan-
Xem Pan-
Tiếng Anh sửa
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hy Lạp πάν (pán, “tất cả”).
Tiền tố sửa
pan-
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Tiền tố sửa
pan-
Tiếng Hà Lan sửa
Tiền tố sửa
pan-
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Phần Lan sửa
Tiền tố sửa
pan-