Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpæɱ.flə.ˈtɪr/

Danh từ sửa

pamphleteer /ˌpæɱ.flə.ˈtɪr/

  1. Người viết pam-fơ-lê.

Nội động từ sửa

pamphleteer nội động từ /ˌpæɱ.flə.ˈtɪr/

  1. Viết pam-fơ-lê.

Tham khảo sửa