Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.ləɱ.ˌsɛst/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

palimpsest /ˈpæ.ləɱ.ˌsɛst/

  1. Bản viết trên da cừu nạo, palimxet.

Tham khảo sửa