Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paleography
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpeɪ.li.ˈɑː.ɡrə.fi/
Hoa Kỳ
[ˌpeɪ.li.ˈɑː.ɡrə.fi]
Danh từ
sửa
paleography
/ˌpeɪ.li.ˈɑː.ɡrə.fi/
Môn
chữ
cổ
;
môn
cổ tự học
.
Tham khảo
sửa
"
paleography
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)