Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpeɪ.li.ə/

Danh từ sửa

palea /ˈpeɪ.li.ə/

  1. Mày; lá bắc nhỏ; vảy .

Tham khảo sửa