Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.lə.tᵊl/

Tính từ sửa

palatal /ˈpæ.lə.tᵊl/

  1. (Thuộc) Vòm miệng.
  2. (Ngôn ngữ học) Vòm.
    palatal sound — âm vòm

Tham khảo sửa