Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palatal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæ.lə.tᵊl/
Tính từ
sửa
palatal
/ˈpæ.lə.tᵊl/
(
Thuộc
)
Vòm miệng
.
(
Ngôn ngữ học
)
Vòm
.
palatal
sound
— âm vòm
Tham khảo
sửa
"
palatal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)