Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

pads

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pad

Chia động từ sửa

Tiếng Nam Động sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʰat¹³/

Danh từ sửa

pads

  1. Máu.