Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pad /ˈpæd/

  1. (Từ lóng) Đường cái.
    gentleman (knight, squire) of the pad — kẻ cướp đường
  2. Ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag).

Động từ sửa

pad /ˈpæd/

  1. Đi chân, cuốc bộ.
    to pad it; to pad the hoof — (từ lóng) cuốc bộ

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

pad /ˈpæd/

  1. Cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm.
  2. Tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ).
  3. Lõi hộp mực đóng dấu.
  4. Cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong... ).
  5. Gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo... ).

Ngoại động từ sửa

pad ngoại động từ /ˈpæd/

  1. Đệm, lót, độn (áo... ).
  2. (Thường + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách... ).
    to pad a sentence out — nhồi nhét những thứ thừa đầy câu

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

pad /ˈpæd/

  1. Giỏ (dùng làm đơn vị đo lường).

Danh từ sửa

pad /ˈpæd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ổ ăn chơi
  2. tiệm hút.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)