packet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpæ.kət/
Danh từ sửa
packet /ˈpæ.kət/
- Gói nhỏ.
- a packet of cigarettes — gói thuốc lá
- Tàu chở thư ((cũng) packet boat).
- (Từ lóng) Món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ... ).
- (Từ lóng) Viên đạn.
- to catch (stop) a packet — bị ăn đạn
Tham khảo sửa
- "packet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)