Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

pack + -age

 
package

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæk.ɪdʒ/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ sửa

package /ˈpæk.ɪdʒ/

  1. Gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng.
  2. Sự đóng gói hàng.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình).
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) món.
    that girl is a pretty package — cô ả kia là một món xinh

Ngoại động từ sửa

package ngoại động từ /ˈpæk.ɪdʒ/

  1. Đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trình bàysản xuất bao bì cho (một thứ hàng).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • /pa.kɛdʒ/ hay /pa.kadʒ/
  •   Pháp (Normandie)
  •   Pháp (Ba Lê)
  •   Pháp (Ba lê)

Danh từ sửa

package /pa.kɛdʒ/ hay /pa.kadʒ/

  1. Tội ác.

Động từ sửa

package /pa.kɛdʒ/ hay /pa.kadʒ/

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của packager.
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của packager

.