pacifier
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ sửa
pacifier /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ.ər/
- Người bình định.
- Người làm yên, người làm nguôi.
- Người hoà giải.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Núm vú giả (cho trẻ em ngận).
Tham khảo sửa
- "pacifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pa.si.fje/
Ngoại động từ sửa
pacifier ngoại động từ /pa.si.fje/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "pacifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)