Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ sửa

pacifier /ˈpæ.sə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Người bình định.
  2. Người làm yên, người làm nguôi.
  3. Người hoà giải.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Núm vú giả (cho trẻ em ngận).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.si.fje/

Ngoại động từ sửa

pacifier ngoại động từ /pa.si.fje/

  1. Bình định, dẹp yên.
  2. Trấn yên, làm dịu.
    Pacifier les esprits — trấn yên tinh thần

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)