Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pépé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.pe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pépé
/pe.pe/
pépés
/pe.pe/
pépé
gđ
/pe.pe/
(
Ngôn ngữ nhi đồng
)
Ông
.
Le
pépé
et la mémé
— ông và bà
Tham khảo
sửa
"
pépé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)