Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pe.pɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pépère
/pe.pɛʁ/
pépères
/pe.pɛʁ/

pépère /pe.pɛʁ/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Ông.
  2. (Thân mật) Lão, .

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực pépère
/pe.pɛʁ/
pépères
/pe.pɛʁ/
Giống cái pépère
/pe.pɛʁ/
pépères
/pe.pɛʁ/

pépère /pe.pɛʁ/

  1. (Thân mật) To lớn; lớn.
    Un type pépère — một anh chàng to lớn
    une somme pépère — một số tiền lớn
  2. Yên ổn; không khó khăn .
    Une situation pépère — một địa vị yên ổn
    Un travail pépère — một công việc không khó khăn gì

Tham khảo sửa