Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Mường
2.1
Động từ
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
pé
Chân
,
bàn chân
(người, thú... ).
Tiếng Mường
sửa
Động từ
sửa
pé
bẻ
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pɛ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pɛ˦]
Danh từ
sửa
pé
(
𣷭
)
bể
,
biển
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (2011)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên