Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc påtrengende
gt påtrengende
Số nhiều påtrengende
Cấp so sánh
cao

påtrengende

  1. Quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền.
    Han er en meget påtrengende selger.
    påtrengende nødvendig — Rất cần thiết.

Tham khảo sửa