påfallende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | påfallende |
gt | påfallende | |
Số nhiều | påfallende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
påfallende
- Lạ thường, dị thường.
- Det var påfallende at du ikke kom hjem i natt.
- påfallende likhet — Giống hệt, giống một cách lạ thường.
Tham khảo
sửa- "påfallende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)