Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
påanke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å påanke
Hiện tại chỉ ngôi
påanker
Quá khứ
påanka
,
påanket
Động tính từ quá khứ
påanka
,
påanket
Động tính từ hiện tại
—
påanke
(
Luật
)
Chống
án,
kháng
án,
kháng cáo
.
Lagmannsrettens dom ble
påanke
t.
Tham khảo
sửa
"
påanke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)