Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑːk.sɪ.ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/

Danh từ sửa

oxyhemoglobin /ˌɑːk.sɪ.ˈhi.mə.ˌɡloʊ.bən/

  1. (Hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin.

Tham khảo sửa