Tiếng Anh sửa

 
owl

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑʊ.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

owl (số nhiều owls)

  1. (Động vật học) Con .
  2. Người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ.
  3. (Nghĩa bóng) Người hay đi đêm.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa