Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/

Danh từ sửa

overturn /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/

  1. Sự lật đổ, sự đảo [[lộn[]], ouvə'tə:n].

Ngoại động từ sửa

overturn ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/

  1. Lật đổ, lật nhào, đạp đổ.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

overturn nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈtɜːn/

  1. Đổ, đổ nhào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa