Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

overtaken ngoại động từ overtook; overtaken

  1. Bắt kịp, vượt.
  2. Xảy đến bất thình lình cho (ai).

Nội động từ sửa

overtaken nội động từ

  1. Vượt.
    never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa