Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsteɪ/

Ngoại động từ sửa

overstay ngoại động từ overstayed, overstaid /.ˈsteɪ/

  1. Ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn.

Tham khảo sửa